--

gài bẫy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gài bẫy

+ verb  

  • to lay a smare; to set a trap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gài bẫy"
Lượt xem: 552